GÓI 3G/4G MOBIFONE ĐƯỢC ĐĂNG KÝ NHIỀU
AGV21 |
Dung lượng |
1GB |
Giá cước |
5000đ |
Cú pháp |
AGV21 gửi 999 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- Data: 1GB/ngày
- Miễn phí nội dung truy cập hệ sinh thái MobiAgri
|
Đăng ký |
KC90 |
Dung lượng |
30GB |
Giá cước |
90000đ |
Cú pháp |
TAI1 KC90 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data: 1GB/ngày ~ 30GB/30 ngày
- - Miễn phí:
- + Dưới 10 phút gọi nội mạng đầu tiên
- + 30 phút ngoại mạng
|
Đăng ký |
MXH120 |
Dung lượng |
30GB |
Giá cước |
120000đ |
Cú pháp |
TAI1 MXH120 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data 1GB/ngày tương đương 30GB/chu kỳ
- - Không giới hạn dung lượng truy cập Youtube, Tiktok và Facebook (bao gồm tin nhắn Facebook Messenger, không bao gồm thoại và video call)
- - Miễn phí:
- + 10 phút gọi nội mạng đầu tiên (tối đa 1.500 phút)
- + 30 phút ngoại mạng
|
Đăng ký |
MXH90 |
Dung lượng |
30GB |
Giá cước |
90000đ |
Cú pháp |
TAI1 MXH90 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- 1GB/ngày ⇒ 30GB/tháng
- Miễn phí hoàn toàn data khi truy cập ứng dụng Youtube, Facebbok
|
Đăng ký |
KC120 |
Dung lượng |
45GB |
Giá cước |
120000đ |
Cú pháp |
TAI1 KC120 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data: 1.5GB/ngày tương đương 45GB/chu kỳ (hết dung lượng, dừng truy cập)
- - Miễn phí:
- + Dưới 10 phút gọi nội mạng đầu tiên
- + 50 phút ngoại mạng
|
Đăng ký |
KC150 |
Dung lượng |
60GB |
Giá cước |
150000đ |
Cú pháp |
TAI1 KC150 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data: 2GB/ngày tương đương 60GB/chu kỳ (hết dung lượng, dừng truy cập)
- - Miễn phí:
- + Dưới 10 phút gọi nội mạng đầu tiên
- + 80 phút ngoại mạng
|
Đăng ký |
TK135 |
Dung lượng |
210GB |
Giá cước |
135000đ |
Cú pháp |
TAI1 TK135 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- Gói cước TK135 với 135.000đ sử dụng trong 1 chu kỳ (30 ngày/chu kỳ):
- - Data 7GB/ngày tương đương 210GB/chu kỳ
|
Đăng ký |
TK159 |
Dung lượng |
180GB |
Giá cước |
159000đ |
Cú pháp |
TAI1 TK159 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data 6GB/ngày tương đương 180GB/chu kỳ
- - Không giới hạn dung lượng truy cập Youtube và Facebook
- - Miễn phí:
- + Dưới 10 phút thoại nội mạng (tối đa 1.000 phút)
- + 100 phút ngoại mạng
|
Đăng ký |
NA70 |
Dung lượng |
10GB |
Giá cước |
70000đ |
Cú pháp |
TAI1 NA70 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data 10GB/chu kỳ (hết dung lượng, tạm khóa internet)
|
Đăng ký |
PT120 |
Dung lượng |
60GB |
Giá cước |
120000đ |
Cú pháp |
TAI1 PT120 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data 2GB/ngày tương đương 60GB/chu kỳ
|
Đăng ký |
PT70 |
Dung lượng |
30GB |
Giá cước |
70000đ |
Cú pháp |
TAI1 PT70 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data 1GB/ngày tương đương 30GB/chu kỳ
|
Đăng ký |
PT90 |
Dung lượng |
45GB |
Giá cước |
90000đ |
Cú pháp |
TAI1 PT90 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data 1.5GB/ngày tương đương 45GB/chu kỳ (hết dung lượng, dừng truy cập)
|
Đăng ký |
AG90 |
Dung lượng |
30GB |
Giá cước |
90000đ |
Cú pháp |
TAI1 AG90 gửi 9084 |
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Data: 1GB/ngày ~ 30GB/30 ngày
|
Đăng ký |